Đọc nhanh: 会议厅 (hội nghị sảnh). Ý nghĩa là: Hội trường hội nghị.
会议厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội trường hội nghị
会议厅(assembly hall)是2014年公布的建筑学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议厅
- 会议厅 的 门开 着 呢
- Cửa phòng họp vẫn đang mở.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
厅›
议›