Đọc nhanh: 会计系统 (hội kế hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống kế toán (Accounting system).
会计系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống kế toán (Accounting system)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计系统
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 这个 病会 影响 他 的 免疫系统
- Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 这个 系统 设计 太 死板 了
- Hệ thống này được thiết kế quá máy móc.
- 这个 系统 的 设计 太 混乱 了
- Thiết kế của hệ thống này quá lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
系›
统›
计›