Đọc nhanh: 会计文员 (hội kế văn viên). Ý nghĩa là: Accounting Clerk Nhân Viên Giúp Việc Kế Toán; thư ký kế toán.
会计文员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Accounting Clerk Nhân Viên Giúp Việc Kế Toán; thư ký kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计文员
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
文›
计›