Đọc nhanh: 高级会计 (cao cấp hội kế). Ý nghĩa là: Senior Accountant kế toán viên cao cấp.
高级会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Senior Accountant kế toán viên cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级会计
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 这是 高级 别的 会议
- Đây là cuộc họp cấp cao.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
- 他们 在 计划 办 开会
- Họ họp ở phòng kế hoạch.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
级›
计›
高›