Đọc nhanh: 会计制度 (hội kế chế độ). Ý nghĩa là: hệ thống kế toán.
会计制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống kế toán
accounting system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计制度
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 汞 用于 制 温度计
- Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 那时 你 就 会 谈论 对 现行制度 巨大 的 冲击 了
- Lúc đó bạn sẽ bàn luận về một tác động rất to lớn đối với chế độ hiện tại.
- 社会制度 正在 演变
- Hệ thống xã hội đang thay đổi.
- 他们 计划 举行 一个 音乐会
- Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
制›
度›
计›