Đọc nhanh: 会员国 (hội viên quốc). Ý nghĩa là: quốc gia thành viên, nước hội viên, liên quốc.
会员国 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quốc gia thành viên
member nation
✪ 2. nước hội viên
✪ 3. liên quốc
成员国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员国
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 三年 后 我会 回国
- Ba năm sau tôi sẽ về nước.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 我 丈夫 是 国会议员
- Chồng tôi là một nghị sĩ.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›