Đọc nhanh: 传书鸽 (truyền thư cáp). Ý nghĩa là: chim bồ câu vận chuyển (được sử dụng cho thư).
传书鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim bồ câu vận chuyển (được sử dụng cho thư)
carrier pigeon (used for mail)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传书鸽
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
- 这 本书 广为流传
- Quyển sách này lan truyền rộng rãi.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
传›
鸽›