优异奖 yōuyì jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【ưu dị tưởng】

Đọc nhanh: 优异奖 (ưu dị tưởng). Ý nghĩa là: giải thưởng xuất sắc, giải thưởng bằng khen.

Ý Nghĩa của "优异奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优异奖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải thưởng xuất sắc

excellence award

✪ 2. giải thưởng bằng khen

merit award

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优异奖

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 优异成绩 yōuyìchéngjì 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.

  • volume volume

    - 学霸 xuébà lái 称呼 chēnghū 成绩 chéngjì 优异 yōuyì de

    - Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.

  • volume volume

    - de 智商 zhìshāng 测试 cèshì 成绩 chéngjì 非常 fēicháng 优异 yōuyì

    - Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 学员 xuéyuán 获得 huòdé le 奖励 jiǎnglì

    - Học viên xuất sắc được nhận thưởng.

  • volume volume

    - de 研究成果 yánjiūchéngguǒ 非常 fēicháng 优异 yōuyì

    - Kết quả nghiên cứu của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 取得 qǔde le 优异 yōuyì de 成绩 chéngjì

    - Anh ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.

  • volume volume

    - 优异成绩 yōuyìchéngjì de 取得 qǔde 归功于 guīgōngyú 老师 lǎoshī de 辛勤 xīnqín 教导 jiàodǎo

    - đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên

  • volume volume

    - zài 这次 zhècì 比赛 bǐsài zhōng 获得 huòdé 优胜奖 yōushèngjiǎng

    - trong lần thi đấu này anh ấy giành được phần thưởng xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao