优待券 yōudài quàn
volume volume

Từ hán việt: 【ưu đãi khoán】

Đọc nhanh: 优待券 (ưu đãi khoán). Ý nghĩa là: vé miễn phí, phiếu giảm giá.

Ý Nghĩa của "优待券" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优待券 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vé miễn phí

complimentary ticket

✪ 2. phiếu giảm giá

discount coupon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优待券

  • volume volume

    - 优待 yōudài 烈属 lièshǔ

    - đãi ngộ gia đình liệt sĩ

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 优惠券 yōuhuìquàn 购物 gòuwù 非常 fēicháng 省钱 shěngqián

    - Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 优待 yōudài 成绩 chéngjì hǎo de shēng

    - Trường học ưu đãi học sinh có thành tích tốt.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 享受 xiǎngshòu dào 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Anh ấy nhận đãi ngộ tốt ở công ty.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 优待 yōudài 反而 fǎnér zuò 如此 rúcǐ 嘴脸 zuǐliǎn

    - Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 优待 yōudài 自己 zìjǐ 员工 yuángōng

    - Anh ấy luôn ưu đãi nhân viên của mình.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 员工 yuángōng 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao