Đọc nhanh: 睡意 (thuỵ ý). Ý nghĩa là: buồn ngủ. Ví dụ : - 了无睡意。 không một chút buồn ngủ.
睡意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồn ngủ
sleepiness
- 了 无 睡意
- không một chút buồn ngủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡意
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 了 无 睡意
- không một chút buồn ngủ.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
睡›