休戚 xiūqī
volume volume

Từ hán việt: 【hưu thích】

Đọc nhanh: 休戚 (hưu thích). Ý nghĩa là: vui buồn. Ví dụ : - 休戚相关(彼此间祸福互相关联)。 vui buồn có liên quan với nhau. - 休戚与共(同甘共苦)。 đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau

Ý Nghĩa của "休戚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休戚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui buồn

欢乐和忧愁,泛指有利的和不利的遭遇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 休戚相关 xiūqīxiāngguān ( 彼此间 bǐcǐjiān 祸福 huòfú 互相 hùxiāng 关联 guānlián )

    - vui buồn có liên quan với nhau

  • volume volume

    - 休戚与共 xiūqīyǔgòng ( 同甘共苦 tónggāngòngkǔ )

    - đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休戚

  • volume volume

    - 休戚与共 xiūqīyǔgòng ( 同甘共苦 tónggāngòngkǔ )

    - đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau

  • volume volume

    - 体系 tǐxì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Nó liên quan đến hệ thống này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 社会 shèhuì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 集体 jítǐ shì 休戚相关 xiūqīxiāngguān de

    - Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.

  • volume volume

    - 休戚相关 xiūqīxiāngguān ( 彼此间 bǐcǐjiān 祸福 huòfú 互相 hùxiāng 关联 guānlián )

    - vui buồn có liên quan với nhau

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zài 家里 jiālǐ 休息 xiūxī

    - Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích , Xúc
    • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHYMF (戈竹卜一火)
    • Bảng mã:U+621A
    • Tần suất sử dụng:Cao