Đọc nhanh: 休眠火山 (hưu miên hoả sơn). Ý nghĩa là: núi lửa không hoạt động.
休眠火山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi lửa không hoạt động
dormant volcano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休眠火山
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 他 休假 时 常常 去 登山
- Anh ấy thường đi leo núi khi nghỉ phép.
- 我们 在 山腰上 休息 了 一会儿
- Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.
- 这座 火山 已 进入 休止 状态
- ngọn núi này đã đi vào trạng thái ngừng hoạt động
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
山›
火›
眠›