Đọc nhanh: 休息室 (hưu tức thất). Ý nghĩa là: phòng nghỉ; chỗ nghỉ ngơi.
休息室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng nghỉ; chỗ nghỉ ngơi
供人休憩的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休息室
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 他们 在 埠 上 休息
- Bọn họ nghỉ ngơi ở bến tàu.
- 他们 不时 停下来 休息
- Họ thỉnh thoảng dừng lại nghỉ ngơi.
- 他们 何尝 不想 休息 ?
- Họ không phải là không muốn nghỉ ngơi sao?
- 他 在 树木 下 乘凉 休息
- Anh ấy nghỉ ngơi dưới bóng cây.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
室›
息›