Đọc nhanh: 伏特计 (phục đặc kế). Ý nghĩa là: vôn kế.
伏特计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vôn kế
测量电路中两点间电压的仪器也叫电压表或电压计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏特计
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 她 的 衿 设计 独特
- Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 这个 品牌 的 设计 特别 时髦
- Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
特›
计›