Đọc nhanh: 伏天 (phục thiên). Ý nghĩa là: phục thiên; tháng nóng nhất trong mùa hè. Ví dụ : - 三伏天 tiết tam phục. - 现在是伏天,西瓜正当令。 hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.. - 三伏天 tam phục thiên
伏天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục thiên; tháng nóng nhất trong mùa hè
指三伏时期,是一年中最热的时候
- 三伏天
- tiết tam phục
- 现在 是 伏天 , 西瓜 正当 令
- hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏天
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 伏天 要 注意 防暑
- Trong những ngày hè, cần chú ý phòng chống nóng.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天
- tiết tam phục
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 罪犯 已 于 昨天 伏法
- tội phạm đã bị xử tử ngày hôm qua.
- 现在 是 伏天 , 西瓜 正当 令
- hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
天›