Đọc nhanh: 伏特加 (phục đặc gia). Ý nghĩa là: rượu Vodka. Ví dụ : - 在星巴克杯里装伏特加 Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.. - 替这男士送杯卡泰尔一号伏特加好吗? Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
伏特加 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Vodka
俄罗斯的一种烈性酒
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏特加
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 他 加入 了 一个 特种 班
- Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
加›
特›