Đọc nhanh: 伉俪情深 (kháng lệ tình thâm). Ý nghĩa là: tình vợ chồng sâu đậm, cặp vợ chồng rất yêu nhau.
伉俪情深 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình vợ chồng sâu đậm
deep conjugal love
✪ 2. cặp vợ chồng rất yêu nhau
married couple very much in love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉俪情深
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
- 他们 之间 的 感情 很深
- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 他们 的 情谊 很深
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 他们 深情 地呅
- Họ hôn nhau đầy tình cảm.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伉›
俪›
情›
深›