伉俪情深 kànglì qíng shēn
volume volume

Từ hán việt: 【kháng lệ tình thâm】

Đọc nhanh: 伉俪情深 (kháng lệ tình thâm). Ý nghĩa là: tình vợ chồng sâu đậm, cặp vợ chồng rất yêu nhau.

Ý Nghĩa của "伉俪情深" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伉俪情深 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tình vợ chồng sâu đậm

deep conjugal love

✪ 2. cặp vợ chồng rất yêu nhau

married couple very much in love

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉俪情深

  • volume volume

    - 伉俪情深 kànglìqíngshēn

    - tình cảm vợ chồng thắm thiết

  • volume volume

    - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 感情 gǎnqíng 很深 hěnshēn

    - Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 有着 yǒuzhe 深厚 shēnhòu de 感情 gǎnqíng

    - Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā cháng 走动 zǒudòng 感情 gǎnqíng 很深 hěnshēn

    - hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 情谊 qíngyì 很深 hěnshēn

    - Tình cảm của họ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 深情 shēnqíng 地呅 dìméi

    - Họ hôn nhau đầy tình cảm.

  • volume volume

    - 人世间 rénshìjiān yǒu 一种 yīzhǒng ài 没有 méiyǒu 奢求 shēqiú 没有 méiyǒu shuí duì 谁错 shuícuò 不怪 bùguài 缘浅 yuánqiǎn 情深 qíngshēn

    - Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHN (人卜竹弓)
    • Bảng mã:U+4F09
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOMBB (重人一月月)
    • Bảng mã:U+4FEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao