Danh từ
伉俪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phu thê; vợ chồng; khảng lệ
夫妻
Ví dụ:
-
-
伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
-
-
伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉俪
-
-
俪影
- ảnh vợ chồng.
-
-
伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
-
-
伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
-