Các biến thể (Dị thể) của 俪

  • Cách viết khác

    𠌯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 俪 theo âm hán việt

俪 là gì? (Lệ). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: đôi, vợ chồng. Từ ghép với : Sánh đôi, Đôi lứa, vợ chồng, Ảnh đôi vợ chồng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đôi, vợ chồng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thành đôi, thành cặp

- Sánh đôi

- Đôi lứa, vợ chồng

* ② Vợ chồng

- Ảnh đôi vợ chồng.

Từ ghép với 俪