部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 俪
㒧 𠌯
儷
俪 là gì? 俪 (Lệ). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨一丨フ丶丨フ丶). Ý nghĩa là: đôi, vợ chồng. Từ ghép với 俪 : 駢儷 Sánh đôi, 伉儷 Đôi lứa, vợ chồng, 儷影 Ảnh đôi vợ chồng. Chi tiết hơn...
- 駢儷 Sánh đôi
- 伉儷 Đôi lứa, vợ chồng
- 儷影 Ảnh đôi vợ chồng.