Đọc nhanh: 价格灵活性 (giá các linh hoạt tính). Ý nghĩa là: Price flexibility Giá linh hoạt..
价格灵活性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Price flexibility Giá linh hoạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格灵活性
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
- 灵活性
- tính năng động.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 舍妹 性格 十分 活泼
- Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.
- 她 的 性格 很 活泼
- Tính cách của cô ấy rất hoạt bát.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 工作 要 有 灵活性
- Công việc cần có sự linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
性›
格›
活›
灵›