价格灵活性 Jiàgé línghuó xìng
volume volume

Từ hán việt: 【giá các linh hoạt tính】

Đọc nhanh: 价格灵活性 (giá các linh hoạt tính). Ý nghĩa là: Price flexibility Giá linh hoạt..

Ý Nghĩa của "价格灵活性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

价格灵活性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Price flexibility Giá linh hoạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格灵活性

  • volume volume

    - 表孙 biǎosūn 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Cháu họ tính cách rất hoạt bát.

  • volume volume

    - 灵活性 línghuóxìng

    - tính năng động.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 活泼 huópo ài 蹦蹦跳跳 bèngbèngtiàotiào 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào

    - tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • volume volume

    - 舍妹 shěmèi 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 活泼 huópo

    - Tính cách của cô ấy rất hoạt bát.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 特定 tèdìng de 生活 shēnghuó 环境 huánjìng 养成 yǎngchéng le 现在 xiànzài de 性格 xìnggé

    - Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào yǒu 灵活性 línghuóxìng

    - Công việc cần có sự linh hoạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao