Đọc nhanh: 令料单 (lệnh liệu đơn). Ý nghĩa là: phiếu lãnh hàng.
令料单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu lãnh hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令料单
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 这种 材料 是 单相
- Chất liệu này là đơn pha.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
单›
料›