Đọc nhanh: 数学题 (số học đề). Ý nghĩa là: đề toán;bài toán.
数学题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đề toán;bài toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数学题
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 她 不 懂 这些 复杂 的 数学题
- Cô ấy không hiểu các bài toán phức tạp này.
- 他 用 脑筋 解决 了 数学题
- Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
- 她 在 数学题 上 困住 了
- Cô ấy bị mắc kẹt trong bài toán.
- 他 做 错 了 那 道 数学题
- Anh ấy đã làm sai bài toán đó.
- 这个 数学题 的 商是 5
- Thương của bài toán này là 5.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
数›
题›