Đọc nhanh: 令人烦恼 (lệnh nhân phiền não). Ý nghĩa là: não lòng.
令人烦恼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. não lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人烦恼
- 烦恼 让 人 心情 低落
- Phiền muộn khiến ta cảm thấy chán nản
- 每个 人 都 会 有 烦恼
- Mỗi người đều có nỗi phiền muộn.
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 每个 人 都 有 自己 的 烦恼
- Ai cũng có những nỗi lo của riêng mình.
- 雨 忽下 忽停 , 真让人 烦恼
- Mưa đột ngột rơi rồi lại ngừng, thật khiến người ta khó chịu.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 听 相同 的 故事 是 令人 厌烦 的
- Nghe cùng một câu chuyện làm người ta chán ngấy.
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
恼›
烦›