Đọc nhanh: 起沫子 (khởi mạt tử). Ý nghĩa là: sủi.
起沫子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sủi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起沫子
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
- 他们 一起 清理 院子
- Họ cùng nhau dọn dẹp sân.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 他养 五个 孩子 , 很 了不起
- Anh ấy nuôi tận năm người con, thật tài giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
沫›
起›