Đọc nhanh: 仙贝 (tiên bối). Ý nghĩa là: bánh gạo.
仙贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh gạo
rice cracker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙贝
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 仙人 生活 在 太虚 之中
- Nhân vật tiên sinh sống trong thế giới hư không.
- 他 姓 贝
- Anh ấy họ Bối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
贝›