Đọc nhanh: 代县 (đại huyện). Ý nghĩa là: Đại quận ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây. Ví dụ : - 这里原是清代县衙门的废址。 đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
代县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại quận ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây
Dai county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代县
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
县›