Đọc nhanh: 付款方式 (phó khoản phương thức). Ý nghĩa là: phương thức thanh toán, điều khoản thanh toán.
付款方式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương thức thanh toán
payment method
✪ 2. điều khoản thanh toán
terms of payment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付款方式
- 他 恭维 的 方式 很 真诚
- Cách khen của anh ấy rất chân thành.
- 现金 付款 最 方便
- Thanh toán bằng tiền mặt là tiện nhất.
- 汇付 是 支付 的 方式 之一
- Chuyển tiền là một trong những phương thức thanh toán.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 她 确认 了 付款 方式
- Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.
- 他们 要求 立即 付款
- Họ yêu cầu thanh toán ngay lập tức.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
- 请 确认 您 的 结账 方式 , 以便 顺利完成 付款
- Vui lòng xác nhận phương thức thanh toán của bạn để hoàn tất việc thanh toán một cách suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
式›
方›
款›