Đọc nhanh: 工厂医务室 (công xưởng y vụ thất). Ý nghĩa là: Trạm xá nhà máy.
工厂医务室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm xá nhà máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工厂医务室
- 现在 所 需要 的 就是 医务室 的 门 钥匙
- tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.
- 医务 工作
- công tác y tế
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 医务 工作者
- nhân viên y tế
- 她 闯到 医务室 看伤
- Cô ấy lao vào phòng y tế để kiểm tra vết thương.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
- 研究所里 设有 医务室
- có một phòng y tế trong viện nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
医›
厂›
室›
工›