Đọc nhanh: 从宽 (tòng khoan). Ý nghĩa là: nhân hậu.
从宽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân hậu
lenient; leniently
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从宽
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 坦白从宽 , 抗拒从严
- Thật thà được khoan hồng, chống lại bị nghiêm trị.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
宽›