今儿 jīn er
volume volume

Từ hán việt: 【kim nhi】

Đọc nhanh: 今儿 (kim nhi). Ý nghĩa là: hôm nay; ngày hôm nay. Ví dụ : - 今儿晚上我值班。 Tối hôm nay tôi trực ban.

Ý Nghĩa của "今儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

今儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôm nay; ngày hôm nay

今天也说今儿个 (jīnr·ge)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今儿 jīner 晚上 wǎnshang 值班 zhíbān

    - Tối hôm nay tôi trực ban.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今儿

  • volume volume

    - 今儿 jīner shì 几儿 jǐér

    - hôm nay là ngày mấy?

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ 哪儿 nǎér

    - Buổi sáng hôm nay bạn đi đâu?

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 有点儿 yǒudiǎner guài

    - Thời tiết hôm nay hơi lạ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān pàn 明天 míngtiān 盼到 pàndào le ér méi pàn dào 回来 huílai

    - hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 下午 xiàwǔ de 活儿 huóer shì 小李 xiǎolǐ gàn de 工分 gōngfēn 不能 bùnéng 记在 jìzài de 名下 míngxià

    - công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 早点儿 zǎodiǎner 休息 xiūxī

    - Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao