Đọc nhanh: 今儿个 (kim nhi cá). Ý nghĩa là: (coll.) hôm nay. Ví dụ : - 今儿个性感动人啊 Hôm nay trông bạn rất xinh.
今儿个 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) hôm nay
(coll.) today
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今儿个
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
今›
儿›