Đọc nhanh: 今非昔比 (kim phi tích tỉ). Ý nghĩa là: xưa đâu bằng nay; xưa không bằng nay.
今非昔比 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xưa đâu bằng nay; xưa không bằng nay
如今不如往惜或现今好于往惜形容变化之大,无法比拟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今非昔比
- 今昔对比
- so sánh giữa xưa và nay.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 今年 的 庄稼 比 去年 更强
- Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.
- 今昔对比 , 生活 水平 提高 了
- So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 今昔对比 , 反差 强烈
- so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.
- 今天 的 聚会 非常 愉快
- Buổi tụ họp hôm nay rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
昔›
比›
非›