Đọc nhanh: 仆役 (phó dịch). Ý nghĩa là: tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ; tôi đòi; tôi mọi; tớ.
仆役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ; tôi đòi; tôi mọi; tớ
仆人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆役
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 他 吹嘘 说 自己 装病 逃过 了 兵役
- Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 他 在 这个 连 服役 两年 了
- Anh ấy đã phục vụ trong đại đội này hai năm rồi.
- 风尘仆仆
- gió bụi dặm trường.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
役›