volume volume

Từ hán việt: 【phốc.phác】

Đọc nhanh: (phốc.phác). Ý nghĩa là: bổ nhào; nhào đầu về phía trước; hắt, dốc lòng; dốc sức; ra sức, đánh thốc; tấn công; đập. Ví dụ : - 孩子高兴得一下扑到我怀里来。 Đứa bé mừng rỡ bổ nhào vào trong lòng tôi.. - 他扑向柔软的沙发。 Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.. - 员工拼命扑在业务上。 Nhân viên dốc sức vào công việc kinh doanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. bổ nhào; nhào đầu về phía trước; hắt

用力向前冲,使全身突然伏在物体上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi 高兴 gāoxīng 一下 yīxià dào 怀里 huáilǐ lái

    - Đứa bé mừng rỡ bổ nhào vào trong lòng tôi.

  • volume volume

    - xiàng 柔软 róuruǎn de 沙发 shāfā

    - Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.

✪ 2. dốc lòng; dốc sức; ra sức

把全部心力用到 (工作、事业等上面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 员工 yuángōng 拼命 pīnmìng zài 业务 yèwù shàng

    - Nhân viên dốc sức vào công việc kinh doanh.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò shàng 忘记 wàngjì 休息 xiūxī

    - Anh ấy dốc sức vào công việc, quên nghỉ ngơi.

✪ 3. đánh thốc; tấn công; đập

扑打;进攻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狮子 shīzi 猛然 měngrán xiàng 猎物 lièwù

    - Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.

  • volume volume

    - 猫扑 māopū xiàng 老鼠 lǎoshǔ 毫不留情 háobùliúqíng

    - Mèo tấn công chuột, không chút thương tiếc.

✪ 4. vỗ; đập; bôi; thoa; xoa

拍打;拍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zhe 翅膀 chìbǎng 直冲 zhíchōng 海空 hǎikōng

    - Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 身上 shēnshàng le 一层 yīcéng 痱子粉 fèizǐfěn

    - Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.

✪ 5. tựa; dựa; nằm

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 床上 chuángshàng 睡着 shuìzháo le

    - Cô ấy nằm trên giường ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

✪ 6. xộc vào; phả vào (mùi hương, bụi, cát...)

指气体、香味、灰、沙子等向前来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花香 huāxiāng 扑鼻 pūbí ràng rén 陶醉 táozuì

    - Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 灰尘 huīchén 扑面 pūmiàn 令人窒息 lìngrénzhìxī

    - Bụi phả vào mặt, khiến người ta ngạt thở.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chổi

某些拍、拭的工具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 清洁 qīngjié hěn 方便 fāngbiàn

    - Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.

✪ 2. họ Phác

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Phác.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 扑+tân ngữ

hành động đột ngột hoặc nhanh chóng di chuyển để bắt hoặc chạm vào một vật thể

Ví dụ:
  • volume

    - xiǎo 猫扑 māopū qiú 玩得 wándé 开心 kāixīn

    - Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.

  • volume

    - 孩子 háizi men 蝴蝶 húdié 笑声 xiàoshēng 不断 bùduàn

    - Bọn trẻ lao tới bắt bướm, cười không ngớt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng de 香水味 xiāngshuǐwèi 扑鼻 pūbí

    - Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zhǒng de 茉莉花 mòlihuā kāi le 扑鼻 pūbí de 香气 xiāngqì 充满 chōngmǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ bèi 扑灭 pūmiè 这批 zhèpī 珍贵 zhēnguì de 文物 wénwù 得救 déjiù le

    - đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.

  • volume volume

    - le 几杯酒 jǐbēijiǔ 脸上 liǎnshàng 红扑扑 hóngpūpū de

    - uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 清洁 qīngjié hěn 方便 fāngbiàn

    - Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - zài 床上 chuángshàng 睡着 shuìzháo le

    - Cô ấy nằm trên giường ngủ thiếp đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao