Đọc nhanh: 人身事故 (nhân thân sự cố). Ý nghĩa là: tai nạn lao động.
人身事故 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai nạn lao động
生产劳动中发生的伤亡事件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人身事故
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 他 的 故事 触动 人心
- Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
- 他 的 故事 多么 感人 !
- Câu chuyện của anh ấy cảm động biết bao!
- 故事 的 终章 很 感人
- Chương cuối của câu chuyện rất cảm động.
- 估计 每个 人 都 听说 过 盲人摸象 的 故事
- Tôi đoán ai cũng từng nghe qua câu chuyện thầy bói xem voi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
人›
故›
身›