Đọc nhanh: 正面攻击 (chính diện công kích). Ý nghĩa là: đánh chính diện; tấn công chính diện; đánh thẳng; công kích mặt chính.
正面攻击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh chính diện; tấn công chính diện; đánh thẳng; công kích mặt chính
军事上指敌军正面进攻的作战方式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正面攻击
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 他 正在 和面 , 准备 包 饺子
- Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 对 越南 的 攻击 是 不 公正 的
- Sự công kích Việt Nam là không công bằng.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 敌人 的 正面 和 两翼 都 遭到 了 猛烈 的 攻击
- bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.
- 他 正在 攻读 硕士学位
- Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
攻›
正›
面›