Đọc nhanh: 人蛇集团 (nhân xà tập đoàn). Ý nghĩa là: tổ chức buôn lậu người, băng đảng cá lóc.
人蛇集团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức buôn lậu người
human smuggling syndicate
✪ 2. băng đảng cá lóc
snakehead gang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人蛇集团
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 众人 纠集 在 此处
- Mọi người tập hợp tại đây.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
团›
蛇›
集›