Đọc nhanh: 人类学家 (nhân loại học gia). Ý nghĩa là: nhà nhân chủng học. Ví dụ : - 我觉得像是人类学家 Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
人类学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà nhân chủng học
anthropologist
- 我 觉得 像是 人类学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类学家
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 人家 是 人 , 我 也 是 人 , 我 就学 不会
- người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?
- 学校 以 国家 的 伟人 命名
- Trường học được đặt tên theo vĩ nhân của quốc gia.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 我 觉得 像是 人类学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 她 跟 家人 宣布 她 决定 去 留学
- Cô ấy đã thông báo với gia đình rằng cô ấy đã quyết định đi du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
学›
家›
类›