Đọc nhanh: 人类起源 (nhân loại khởi nguyên). Ý nghĩa là: nguồn gốc của loài người.
人类起源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn gốc của loài người
origin of mankind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类起源
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不要 让 别人 看不起 你
- Đừng để người khác coi thường bạn.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
源›
类›
起›