Đọc nhanh: 人民阵线 (nhân dân trận tuyến). Ý nghĩa là: mặt trận phổ biến.
人民阵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trận phổ biến
popular front
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民阵线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 《 人民 画报 》
- Họa báo nhân dân
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
民›
线›
阵›