Đọc nhanh: 人民检察院 (nhân dân kiểm sát viện). Ý nghĩa là: viện kiểm sát nhân dân. Ví dụ : - 最高人民检察院 viện kiểm sát nhân dân tối cao.
人民检察院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện kiểm sát nhân dân
中国行使检察权的国家机关,分最高人民检察院、地方各级人民检察院和专门人民检察院
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民检察院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 病人 需要 住院 观察
- Bệnh nhân cần phải nhập viện theo dõi.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 最高人民法院
- toà án nhân dân tối cao.
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
察›
检›
民›
院›