Đọc nhanh: 人工耳蜗 (nhân công nhĩ oa). Ý nghĩa là: ốc tai điện tử. Ví dụ : - 死者的孩子中有谁植入过人工耳蜗吗 Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
人工耳蜗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc tai điện tử
cochlear implant
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工耳蜗
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
耳›
蜗›