Đọc nhanh: 人尽皆知 (nhân tận giai tri). Ý nghĩa là: xem 盡人皆知 | 尽人皆知.
人尽皆知 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 盡人皆知 | 尽人皆知
see 盡人皆知|尽人皆知 [jìn rén jiē zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人尽皆知
- 众人 皆 茫无所知
- Mọi người đều mờ mịt không biết gì.
- 尽人皆知
- Mọi người đều biết.
- 路人皆知
- người đi đường đều biết.
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 他 的 成功 是 尽人皆知 的
- Sự thành công của anh ấy ai cũng biết.
- 这个 明星 的 名字 尽人皆知
- Tên của ngôi sao này ai ai cũng biết.
- 这个 秘密 已经 尽人皆知 了
- Bí mật này đã ai cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
尽›
皆›
知›