Đọc nhanh: 遐迩皆知 (hà nhĩ giai tri). Ý nghĩa là: Ai ai cũng biết.
遐迩皆知 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ai ai cũng biết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐迩皆知
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 尽人皆知
- Mọi người đều biết.
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
- 遐迩闻名
- nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皆›
知›
迩›
遐›