遐迩皆知 xiá'ěr jiē zhī
volume volume

Từ hán việt: 【hà nhĩ giai tri】

Đọc nhanh: 遐迩皆知 (hà nhĩ giai tri). Ý nghĩa là: Ai ai cũng biết.

Ý Nghĩa của "遐迩皆知" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遐迩皆知 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ai ai cũng biết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐迩皆知

  • volume volume

    - 番邦 fānbāng de 美食 měishí 闻名遐迩 wénmíngxiáěr

    - Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.

  • volume volume

    - 白洋淀 báiyángdiàn 闻名遐迩 wénmíngxiáěr

    - Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.

  • volume volume

    - 尽人皆知 jìnrénjiēzhī

    - Mọi người đều biết.

  • volume volume

    - de 善良 shànliáng 尽人皆知 jìnrénjiēzhī

    - Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.

  • volume volume

    - 遐迩闻名 xiáěrwénmíng

    - nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 五年 wǔnián qián 很少 hěnshǎo 为人所知 wéirénsuǒzhī de 微信 wēixìn 如今 rújīn 妇孺皆知 fùrújiēzhī

    - WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PPHA (心心竹日)
    • Bảng mã:U+7686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNF (卜弓火)
    • Bảng mã:U+8FE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình