Đọc nhanh: 人口密度 (nhân khẩu mật độ). Ý nghĩa là: mật độ dân số.
人口密度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật độ dân số
population density
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人口密度
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 他家 人口 多 , 用度 较大
- gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
口›
密›
度›