人喊马嘶 rén hǎn mǎ sī
volume volume

Từ hán việt: 【nhân hảm mã tê】

Đọc nhanh: 人喊马嘶 (nhân hảm mã tê). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) xôn xao, huyên náo, (văn học) mọi người la hét và ngựa kêu (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "人喊马嘶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人喊马嘶 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) xôn xao

fig. tumultuous

✪ 2. huyên náo

hubbub

✪ 3. (văn học) mọi người la hét và ngựa kêu (thành ngữ)

lit. people shouting and horses neighing (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人喊马嘶

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 全部 quánbù 人马 rénmǎ 安然 ānrán 渡过 dùguò le 长江 chángjiāng

    - toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.

  • volume volume

    - 喊破 hǎnpò 喉咙 hóulóng méi rén 听见 tīngjiàn

    - Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.

  • volume volume

    - rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ de rén )

    - người nuôi ngựa; dân chăn ngựa

  • volume volume

    - chān zhe 老人 lǎorén guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy dắt người già qua đường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 叫喊 jiàohǎn 著为 zhùwèi 选手 xuǎnshǒu 打气 dǎqì

    - Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • volume volume

    - jiāng 老人 lǎorén guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy sẽ dắt người già qua đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RIHR (口戈竹口)
    • Bảng mã:U+558A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Sī , Xī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTCL (口廿金中)
    • Bảng mã:U+5636
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao