亲生骨肉 qīnshēng gǔròu
volume volume

Từ hán việt: 【thân sinh cốt nhụ】

Đọc nhanh: 亲生骨肉 (thân sinh cốt nhụ). Ý nghĩa là: máu thịt của chính mình.

Ý Nghĩa của "亲生骨肉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亲生骨肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máu thịt của chính mình

one's own flesh and blood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲生骨肉

  • volume volume

    - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • volume volume

    - 一家 yījiā 骨肉 gǔròu 心连心 xīnliánxīn

    - Cả nhà đồng lòng với nhau.

  • volume volume

    - 骨肉至亲 gǔròuzhìqīn

    - tình thân cốt nhục

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - 医生 yīshēng duì 病人 bìngrén hěn 亲切 qīnqiè

    - Bác sĩ rất nhiệt tình với bệnh nhân.

  • volume volume

    - wèi de 出生 chūshēng ér 一次 yīcì yòu 一次 yīcì de 杀害 shāhài de 母亲 mǔqīn

    - Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.

  • volume volume

    - duì 学生 xuésheng hěn 亲切 qīnqiè

    - Anh ấy rất nhiệt tình với học sinh.

  • volume volume

    - 尽心 jìnxīn 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao