Đọc nhanh: 亲生骨肉 (thân sinh cốt nhụ). Ý nghĩa là: máu thịt của chính mình.
亲生骨肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu thịt của chính mình
one's own flesh and blood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲生骨肉
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 医生 对 病人 很 亲切
- Bác sĩ rất nhiệt tình với bệnh nhân.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 他 对 学生 很 亲切
- Anh ấy rất nhiệt tình với học sinh.
- 他 尽心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
生›
⺼›
肉›
骨›