Đọc nhanh: 亲缘关系 (thân duyên quan hệ). Ý nghĩa là: mối quan hệ phát sinh loài.
亲缘关系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mối quan hệ phát sinh loài
phylogenetic relationship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲缘关系
- 我们 关系 很 亲近
- Mối quan hệ của chúng tôi rất gần gũi.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 我 和 他 有 远亲 关系
- Tôi có quan hệ họ hàng xa với anh ấy.
- 他们 俩 关系 很 亲热
- Hai người họ có mối quan hệ rất thân thiết.
- 他们 的 关系 很 亲密
- Mối quan hệ của họ rất thân thiết.
- 他们 有着 亲密 的 关系
- Họ có mối quan hệ thân thiết.
- 他们 之间 的 关系 很 亲密
- Quan hệ giữa họ rất thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
关›
系›
缘›