Đọc nhanh: 连骨肉 (liên cốt nhụ). Ý nghĩa là: chặt, thịt sườn.
连骨肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chặt
chop
✪ 2. thịt sườn
rib meat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连骨肉
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 骨肉相连
- gắn bó máu thịt.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 骨肉之情
- tình cốt nhục
- 情同骨肉
- tình như ruột thịt.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
连›
骨›