Đọc nhanh: 亲民党 (thân dân đảng). Ý nghĩa là: Đảng nhân dân đầu tiên, Đài Loan.
亲民党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng nhân dân đầu tiên, Đài Loan
People First Party, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲民党
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 民主党 的 祭坛
- Nhà thờ của Đảng Dân chủ.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
- 在 他 的 心目 中 只有 党和人民 的 利益
- trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
党›
民›